🌟 -은 척하다

1. 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

1. LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ: Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영수가 아내를 불렀지만 아내는 못 들은 척하고 자기 일을 했다.
    Young-su called his wife, but she pretended not to hear and did her job.
  • Google translate 승규는 읽지도 않은 책을 읽은 척했다가 친구들에게 망신을 당했다.
    Seung-gyu was disgraced by his friends for pretending to read a book he hadn't even read.
  • Google translate 곤충들은 사람들을 보면 도망치거나 죽은 척하곤 한다.
    Insects often run away or pretend to be dead when they see people.
  • Google translate 민준이가 또 시험에서 떨어졌다면서요?
    I heard min-joon failed the test again.
    Google translate 네. 아무렇지 않은 척하지만 속으로는 마음이 안 좋을 거예요.
    Yeah. you pretend you're okay, but you'll feel bad inside.
Từ tham khảo -ㄴ 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

-은 척하다: -eun cheokada,ふりをする,,,,,làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ,แกล้ง..., แกล้งทำ...,berpura-pura,притворяться; делать вид,装作,

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)